Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신사이바시 → 린노지 절

Xuất phát lúc
07:41 06/22, 2024
  1. 1
    08:06 - 11:44
    3h 38min JPY 39.570 IC JPY 39.571 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:13
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    08:13
    08:20
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:48
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:13
    11:18
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:28
    11:44
    Rinnoji-mae
    輪王寺前
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:44
  2. 2
    07:57 - 11:44
    3h 47min JPY 39.660 IC JPY 39.661 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:24
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:24
    08:32
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:48
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:13
    11:18
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:28
    11:44
    Rinnoji-mae
    輪王寺前
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:44
  3. 3
    07:57 - 11:48
    3h 51min JPY 39.660 IC JPY 39.661 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:24
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:24
    08:32
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:48
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:13
    11:18
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    11:32
    11:48
    Rinnoji-mae
    輪王寺前
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:48
  4. 4
    08:42 - 12:14
    3h 32min JPY 39.730 IC JPY 39.731 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:43
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 22
    08:43
    08:49
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:53
    11:58
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:58
    12:14
    Rinnoji-mae
    輪王寺前
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:14
  5. 5
    07:41 - 17:50
    10h 9min JPY 319.400
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    07:41
    17:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.