Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松江 → KiraYaKa體育場

Xuất phát lúc
01:08 06/02, 2024
  1. 1
    07:26 - 13:27
    6h 1min JPY 55.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    07:26
    07:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:30
    08:05
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:15
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:00
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:50
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:16
    Chitose Bridge (Yamagata)
    千歳橋(山形県)
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:27
  2. 2
    07:26 - 13:27
    6h 1min JPY 55.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    07:26
    07:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:30
    08:05
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:15
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:00
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:41
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:45
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:57
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:01
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:02
    13:16
    Chitose Bridge (Yamagata)
    千歳橋(山形県)
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:27
  3. 3
    07:26 - 13:29
    6h 3min JPY 55.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    07:26
    07:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:30
    08:05
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:15
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:00
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:50
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:19
    Okinohara (Yamagata)
    沖の原(山形県)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:29
  4. 4
    06:38 - 13:29
    6h 51min JPY 55.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:12
    Naoe
    直江
    Ga
    07:12
    07:15
    Naoe Sta. Iriguchi
    直江駅入口
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:15
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:00
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:50
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:19
    Okinohara (Yamagata)
    沖の原(山形県)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:29
  5. 5
    01:08 - 13:34
    12h 26min JPY 413.840
    cancel cancel
    松江
    松江
    01:08
    13:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.