Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → Dai Zare Notaki

Xuất phát lúc
06:35 06/13, 2024
  1. 1
    08:36 - 17:21
    8h 45min JPY 13.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:49
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    08:49
    08:55
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:57
    Aizu APIO
    会津アピオ入口
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:00
    Aizu APIO
    会津アピオ入口
    Trạm Xe buýt
    10:08
    11:51
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    11:51
    12:19
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    12:55
    14:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    14:04
    14:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    15:17
    Kirariumu Sado
    きらりうむ佐渡
    Trạm Xe buýt
    15:33
    16:41
    Iwayaguchi (Niigata)
    岩谷口(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    16:41
    17:21
  2. 2
    07:46 - 17:21
    9h 35min JPY 12.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit
    07:46
    07:50
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:50
    09:12
    Aizu APIO
    会津アピオ入口
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:15
    Aizu APIO
    会津アピオ入口
    Trạm Xe buýt
    10:08
    11:56
    Bandai City Bus Center
    万代シテイバスセンター
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:00
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    BC6番線
    12:29
    12:37
    Sado Kisen
    佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:43
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    12:55
    14:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    14:04
    14:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    15:17
    Kirariumu Sado
    きらりうむ佐渡
    Trạm Xe buýt
    15:33
    16:41
    Iwayaguchi (Niigata)
    岩谷口(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    16:41
    17:21
  3. 3
    07:46 - 18:04
    10h 18min JPY 11.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit
    07:46
    07:50
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:50
    09:12
    Aizu APIO
    会津アピオ入口
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:15
    Aizu APIO
    会津アピオ入口
    Trạm Xe buýt
    10:08
    11:51
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    11:51
    12:19
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    14:40
    15:47
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    15:49
    15:51
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:16
    17:40
    Masaragawa
    真更川
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:04
  4. 4
    07:35 - 18:04
    10h 29min JPY 11.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:24
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:18
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    13:18
    13:49
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    14:40
    15:47
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    15:49
    15:51
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:16
    17:40
    Masaragawa
    真更川
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:04
  5. 5
    06:35 - 12:50
    6h 15min JPY 109.300
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    06:35
    12:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.