Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川县) → [EV]山形三菱山形店Clean-car山形

Xuất phát lúc
22:10 06/05, 2024
  1. 1
    22:14 - 12:04
    13h 50min JPY 30.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    22:14
    22:17
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:17
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    10:15
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:15
    10:22
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    10:30
    11:37
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:41
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:41
    12:01
    Isuzu 2Chome
    五十鈴二丁目
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:04
  2. 2
    04:35 - 12:16
    7h 41min JPY 25.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    11:46
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    11:46
    11:52
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:57
    12:12
    Isuzu 3Chome
    五十鈴三丁目
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:16
  3. 3
    22:37 - 12:16
    13h 39min JPY 28.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    22:37
    22:40
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    11:46
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    11:46
    11:52
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:57
    12:12
    Isuzu 3Chome
    五十鈴三丁目
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:16
  4. 4
    05:49 - 13:04
    7h 15min JPY 50.460 IC JPY 50.459 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:06
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:06
    11:13
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    11:30
    12:37
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:41
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:41
    13:01
    Isuzu 2Chome
    五十鈴二丁目
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:04
  5. 5
    22:10 - 10:11
    12h 1min JPY 348.170
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    22:10
    10:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.