Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

镰仓 → [EV]山形三菱山形店Clean-car山形

Xuất phát lúc
02:38 06/20, 2024
  1. 1
    05:51 - 09:34
    3h 43min JPY 22.890 IC JPY 22.883 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:18
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:47
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:05
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:31
    Isuzu 2Chome
    五十鈴二丁目
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:34
  2. 2
    05:51 - 09:34
    3h 43min JPY 23.090 IC JPY 23.083 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:18
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:47
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:05
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:25
    Domachi 2Chome
    銅町二丁目
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:28
    Domachi 2Chome
    銅町二丁目
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:31
    Isuzu 2Chome
    五十鈴二丁目
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:34
  3. 3
    04:57 - 09:34
    4h 37min JPY 12.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:58
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    08:58
    09:04
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:11
    09:31
    Isuzu 2Chome
    五十鈴二丁目
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:34
  4. 4
    04:57 - 09:34
    4h 37min JPY 12.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:58
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    08:58
    09:04
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:11
    09:31
    Isuzu 2Chome
    五十鈴二丁目
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:34
  5. 5
    02:38 - 08:16
    5h 38min JPY 188.100
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    02:38
    08:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.