Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → 札幌海鲜丸山形北店

Xuất phát lúc
15:18 06/24, 2024
  1. 1
    16:48 - 23:51
    7h 3min JPY 62.920 IC JPY 62.921 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:48
    16:52
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:52
    17:14
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:17
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:34
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    West Exit
    23:34
    23:51
  2. 2
    16:41 - 23:51
    7h 10min JPY 63.160 IC JPY 63.161 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:41
    16:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:45
    17:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:00
    17:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:34
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    West Exit
    23:34
    23:51
  3. 3
    16:03 - 23:51
    7h 48min JPY 62.920 IC JPY 62.921 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:03
    16:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:07
    16:29
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:29
    16:32
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:34
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    West Exit
    23:34
    23:51
  4. 4
    15:51 - 23:51
    8h 0min JPY 68.760 IC JPY 68.761 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    15:51
    15:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:55
    16:10
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:10
    16:13
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:34
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    West Exit
    23:34
    23:51
  5. 5
    15:18 - 04:43
    13h 25min JPY 335.710
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    15:18
    04:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.