Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร) → REGRACEWaxandNail

Xuất phát lúc
07:45 06/23, 2024
  1. 1
    08:13 - 11:28
    3h 15min JPY 39.290 IC JPY 39.291 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    08:13
    08:17
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:48
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:13
    11:18
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    11:18
    11:26
    Futsukamachi Kitayobancho
    二日町北四番丁
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:28
  2. 2
    08:05 - 11:28
    3h 23min JPY 39.570 IC JPY 39.571 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:24
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:24
    08:32
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:48
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:13
    11:18
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    11:18
    11:26
    Futsukamachi Kitayobancho
    二日町北四番丁
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:28
  3. 3
    08:05 - 11:38
    3h 33min JPY 39.580 IC JPY 39.578 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:24
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:24
    08:32
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:48
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:07
    Nagamachi
    長町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:34
    Kitayobancho
    北四番丁
    Ga
    South Exit 2
    11:34
    11:38
  4. 4
    08:01 - 11:58
    3h 57min JPY 45.110 IC JPY 45.108 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    08:01
    08:05
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:27
    Nagamachi
    長町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:54
    Kitayobancho
    北四番丁
    Ga
    South Exit 2
    11:54
    11:58
  5. 5
    07:45 - 17:48
    10h 3min JPY 331.900
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    07:45
    17:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.