Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนะฮะ → REGRACEWaxandNail

Xuất phát lúc
23:18 06/22, 2024
  1. 1
    07:20 - 12:38
    5h 18min JPY 62.490 IC JPY 62.489 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:15
    Sendai
    仙台
    Ga
    12:15
    12:25
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:34
    Kitayobancho
    北四番丁
    Ga
    South Exit 2
    12:34
    12:38
  2. 2
    08:00 - 13:08
    5h 8min JPY 68.720 IC JPY 68.719 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    12:51
    12:58
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:58
    13:06
    Futsukamachi Kitayobancho
    二日町北四番丁
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:08
  3. 3
    07:10 - 13:08
    5h 58min JPY 84.850 IC JPY 84.851 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    12:53
    12:58
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:58
    13:06
    Futsukamachi Kitayobancho
    二日町北四番丁
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:08
  4. 4
    07:20 - 13:18
    5h 58min JPY 89.960 IC JPY 89.958 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:47
    Nagamachi
    長町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:14
    Kitayobancho
    北四番丁
    Ga
    South Exit 2
    13:14
    13:18
  5. 5
    23:18 - 23:39
    48h 21min JPY 569.520
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    23:18
    23:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.