Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฮาเนดะ → REGRACEWaxandNail

Xuất phát lúc
15:04 06/16, 2024
  1. 1
    15:31 - 18:08
    2h 37min JPY 12.120 IC JPY 12.119 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:31
    15:37
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    17:51
    17:58
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:58
    18:06
    Futsukamachi Kitayobancho
    二日町北四番丁
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:08
  2. 2
    15:31 - 18:08
    2h 37min JPY 12.120 IC JPY 12.119 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:31
    15:37
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    17:51
    17:58
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    17:58
    18:06
    Futsukamachi Kitayobancho
    二日町北四番丁
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:08
  3. 3
    15:17 - 18:08
    2h 51min JPY 11.930 IC JPY 11.927 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:17
    15:24
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    15:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    17:51
    17:58
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:58
    18:06
    Futsukamachi Kitayobancho
    二日町北四番丁
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:08
  4. 4
    15:17 - 18:08
    2h 51min JPY 11.720 IC JPY 11.717 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:17
    15:24
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    15:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    17:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    17:51
    17:58
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    17:58
    18:06
    Futsukamachi Kitayobancho
    二日町北四番丁
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:08
  5. 5
    15:04 - 19:45
    4h 41min JPY 151.300
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    15:04
    19:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.