Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Hirohigashi Hanten Mika Sono

Xuất phát lúc
15:22 06/26, 2024
  1. 1
    16:37 - 21:55
    5h 18min JPY 41.650 IC JPY 41.651 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    18:10
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    18:10
    18:15
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    21:39
    21:44
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    60番のりば
    21:45
    21:52
    Prefectural Office Shiyakusho Mae (Miyagi)
    県庁市役所前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:52
    21:55
  2. 2
    16:10 - 21:55
    5h 45min JPY 41.120 IC JPY 41.121 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:00
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:51
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    18:45
    Yamada(Osaka)
    山田(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:09
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    21:39
    21:44
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    60番のりば
    21:45
    21:52
    Prefectural Office Shiyakusho Mae (Miyagi)
    県庁市役所前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:52
    21:55
  3. 3
    16:24 - 22:00
    5h 36min JPY 40.940 IC JPY 40.938 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:29
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    17:14
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    18:20
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    18:20
    18:25
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:33
    Nagamachi
    長町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:54
    Kotodaikoen
    勾当台公園
    Ga
    North Exit 1
    21:54
    22:00
  4. 4
    16:10 - 22:00
    5h 50min JPY 41.200 IC JPY 41.198 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:00
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:51
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    18:45
    Yamada(Osaka)
    山田(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:09
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:33
    Nagamachi
    長町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:54
    Kotodaikoen
    勾当台公園
    Ga
    North Exit 1
    21:54
    22:00
  5. 5
    15:22 - 02:42
    11h 20min JPY 324.650
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    15:22
    02:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.