Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 코에이 시설 공업

Xuất phát lúc
01:47 06/26, 2024
  1. 1
    05:50 - 09:17
    3h 27min JPY 9.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    08:58
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    East Exit
    09:10
    09:17
  2. 2
    04:58 - 09:17
    4h 19min JPY 9.480 IC JPY 9.479 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:07
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    05:07
    05:24
    Imaichi
    今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    08:58
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    East Exit
    09:10
    09:17
  3. 3
    04:58 - 09:17
    4h 19min JPY 9.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:53
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    08:58
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    East Exit
    09:10
    09:17
  4. 4
    04:57 - 11:37
    6h 40min JPY 6.260 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    04:57
    05:04
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:22
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    East Exit
    11:30
    11:37
  5. 5
    01:47 - 05:08
    3h 21min JPY 120.200
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    01:47
    05:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.