Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → Repark Wide仙台定禪寺北第2

Xuất phát lúc
13:02 06/16, 2024
  1. 1
    13:40 - 18:53
    5h 13min JPY 45.930 IC JPY 45.931 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    14:55
    15:00
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    18:29
    18:34
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    60番のりば
    18:42
    18:51
    Civic Hall Mae (Sendai)
    市民会館前(仙台市)
    Trạm Xe buýt
    18:51
    18:53
  2. 2
    13:50 - 18:54
    5h 4min JPY 47.920 IC JPY 47.921 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    14:46
    15:01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    18:29
    18:37
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:43
    Kotodaikoen
    勾当台公園
    Ga
    Park 2 Exit
    18:43
    18:54
  3. 3
    13:45 - 18:56
    5h 11min JPY 46.190 IC JPY 46.191 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    13:52
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    14:59
    15:04
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    18:29
    18:34
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    60番のりば
    18:45
    18:54
    Civic Hall Mae (Sendai)
    市民会館前(仙台市)
    Trạm Xe buýt
    18:54
    18:56
  4. 4
    16:29 - 20:51
    4h 22min JPY 34.680 IC JPY 34.681 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    20:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    20:35
    20:40
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    60番のりば
    20:41
    20:49
    Civic Hall Mae (Sendai)
    市民会館前(仙台市)
    Trạm Xe buýt
    20:49
    20:51
  5. 5
    13:02 - 23:47
    10h 45min JPY 322.940
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    13:02
    23:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.