Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名铁名古屋 → 早坂爱生会医院

Xuất phát lúc
11:30 05/23, 2024
  1. 1
    11:36 - 16:02
    4h 26min JPY 19.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    11:36
    11:44
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    13:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    15:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    15:38
    15:48
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    15:53
    Int'l Center(Miyagi)
    国際センター(宮城県)
    Ga
    Exit West 1
    15:53
    16:02
  2. 2
    11:48 - 16:18
    4h 30min JPY 20.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    15:51
    16:01
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:09
    Int'l Center(Miyagi)
    国際センター(宮城県)
    Ga
    Exit West 1
    16:09
    16:18
  3. 3
    11:48 - 16:24
    4h 36min JPY 20.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    15:51
    15:58
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:07
    16:20
    Futa Taka‧Miyagi Bijutsukan Mae
    二高・宮城県美術館前
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:24
  4. 4
    13:31 - 16:58
    3h 27min JPY 33.950 IC JPY 33.951 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    14:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    16:34
    16:42
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    16:49
    Int'l Center(Miyagi)
    国際センター(宮城県)
    Ga
    Exit West 1
    16:49
    16:58
  5. 5
    11:30 - 19:45
    8h 15min JPY 257.810
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    11:30
    19:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.