Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카야마 → 카와우치 정구장

Xuất phát lúc
08:50 06/14, 2024
  1. 1
    08:55 - 16:01
    7h 6min JPY 22.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    East Exit
    08:55
    09:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:00
    11:02
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    11:02
    11:10
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    13:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    15:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    15:38
    15:48
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    15:54
    Kawauchi(Miyagi)
    川内(宮城県)
    Ga
    North Exit 1
    15:54
    16:01
  2. 2
    09:40 - 16:17
    6h 37min JPY 21.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    14:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    15:51
    16:01
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:10
    Kawauchi(Miyagi)
    川内(宮城県)
    Ga
    North Exit 1
    16:10
    16:17
  3. 3
    08:55 - 16:17
    7h 22min JPY 23.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    East Exit
    08:55
    09:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:00
    10:59
    Meitetsu-Gifu (Bus)
    名鉄岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    ロフト前
    10:59
    11:07
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    12:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    15:51
    16:01
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:10
    Kawauchi(Miyagi)
    川内(宮城県)
    Ga
    North Exit 1
    16:10
    16:17
  4. 4
    09:40 - 16:23
    6h 43min JPY 21.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    14:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    15:51
    15:58
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:07
    16:20
    Futa Taka‧Miyagi Bijutsukan Mae
    二高・宮城県美術館前
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:23
  5. 5
    08:50 - 16:20
    7h 30min JPY 261.940
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    08:50
    16:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.