Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
114:52 - 19:074h 15min JPY 53.290 IC JPY 53.291 Đổi tàu 4 lần14:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ15:141 StopsNozomiNozomi 25 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh 15:412 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ16:301 StopsIBXIBX17 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ18:353 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 12minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2JPY 240 IC JPY 242 14minNatori Đến Sendai Bảng giờ- Sendai
- 仙台
- Ga
- East Exit
19:02Walk157m 5min -
214:52 - 19:074h 15min JPY 53.290 IC JPY 53.291 Đổi tàu 4 lần14:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ15:141 StopsNozomiNozomi 25 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh 15:462 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ16:301 StopsIBXIBX17 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ18:353 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 12minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2JPY 240 IC JPY 242 14minNatori Đến Sendai Bảng giờ- Sendai
- 仙台
- Ga
- East Exit
19:02Walk157m 5min -
317:23 - 21:444h 21min JPY 53.290 IC JPY 53.291 Đổi tàu 4 lần17:231 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ17:541 StopsNozomiNozomi 35 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh 18:192 StopsFukuoka City Subway Kuko Line Rapidđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ19:051 StopsIBXIBX19 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ21:153 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 10minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2JPY 240 IC JPY 242 14minNatori Đến Sendai Bảng giờ- Sendai
- 仙台
- Ga
- East Exit
21:39Walk157m 5min -
414:52 - 21:527h 0min JPY 30.060 Đổi tàu 2 lần14:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ15:1610 StopsNozomiNozomi 40 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back4h 41minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.990 Toa Xanh 20:163 StopsKomachiKomachi 45 đến Akita Sân ga: 22JPY 16.280 1h 31minJPY 5.360 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.020 Toa Xanh - Sendai
- 仙台
- Ga
- East Exit
21:47Walk157m 5min -
514:48 - 06:2215h 34min JPY 439.320
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.