Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → Yaekogyoza

Xuất phát lúc
23:55 05/25, 2024
  1. 1
    06:33 - 11:34
    5h 1min JPY 54.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    09:55
    09:57
    Sendai Airport (Bus)
    仙台空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:20
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:34
  2. 2
    05:52 - 11:34
    5h 42min JPY 54.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    09:55
    09:57
    Sendai Airport (Bus)
    仙台空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:20
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:34
  3. 3
    05:52 - 11:43
    5h 51min JPY 54.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    09:55
    09:57
    Sendai Airport (Bus)
    仙台空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:20
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:39
    Hatagomachi Yotsuji
    旅籠町四辻
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:43
  4. 4
    23:55 - 11:43
    11h 48min JPY 53.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    09:55
    09:57
    Sendai Airport (Bus)
    仙台空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:20
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:39
    Hatagomachi Yotsuji
    旅籠町四辻
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:43
  5. 5
    23:55 - 15:05
    15h 10min JPY 488.920
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    23:55
    15:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.