Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하네다공항 → 금권 상점 GOLD

Xuất phát lúc
00:12 06/14, 2024
  1. 1
    05:14 - 09:14
    4h 0min JPY 12.220 IC JPY 12.219 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:14
    05:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:58
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    08:58
    09:01
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:12
    Honcho (Yamagata)
    本町(山形市)
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:14
  2. 2
    07:20 - 09:16
    1h 56min JPY 21.800 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:02
    Tokamachi-kaku(Yamagata)
    十日町角(山形市)
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:16
  3. 3
    05:04 - 09:19
    4h 15min JPY 12.190 IC JPY 12.189 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    05:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:58
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    08:58
    09:04
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:11
    09:18
    Nanokamachi(Yamagata)
    七日町(山形市)
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:19
  4. 4
    05:04 - 09:19
    4h 15min JPY 11.980 IC JPY 11.979 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:58
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    08:58
    09:04
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:11
    09:18
    Nanokamachi(Yamagata)
    七日町(山形市)
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:19
  5. 5
    00:12 - 05:03
    4h 51min JPY 182.000
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    00:12
    05:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.