Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松機場 → 山形Marugoto館 紅之藏

Xuất phát lúc
05:46 06/14, 2024
  1. 1
    07:10 - 12:30
    5h 20min JPY 49.140 IC JPY 49.137 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:06
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:06
    11:13
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    11:20
    12:25
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:30
  2. 2
    07:05 - 12:30
    5h 25min JPY 54.830 IC JPY 54.829 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:06
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:06
    11:13
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    11:20
    12:25
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:30
  3. 3
    07:10 - 12:56
    5h 46min JPY 48.180 IC JPY 48.177 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:44
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    12:44
    12:56
  4. 4
    07:10 - 13:04
    5h 54min JPY 48.190 IC JPY 48.187 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:52
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:44
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    12:44
    12:50
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:59
    13:03
    Tokamachi Beninokura-mae
    十日町紅の蔵前
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:04
  5. 5
    05:46 - 17:44
    11h 58min JPY 291.050
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    05:46
    17:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.