Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仓敷 → 佐藤屋东原店

Xuất phát lúc
02:15 05/29, 2024
  1. 1
    05:34 - 12:10
    6h 36min JPY 24.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    11:46
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    11:46
    11:52
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:02
    12:09
    Higashihara 4Chome
    東原四丁目
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:10
  2. 2
    05:34 - 12:22
    6h 48min JPY 24.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    11:10
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:10
    11:17
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    11:20
    12:19
    Nanko-mae(Yamagata)
    南高前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:22
  3. 3
    06:31 - 13:22
    6h 51min JPY 47.030 IC JPY 47.031 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    07:12
    07:18
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:30
    08:35
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:38
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    12:13
    12:18
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    12:20
    13:19
    Nanko-mae(Yamagata)
    南高前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:22
  4. 4
    10:31 - 15:08
    4h 37min JPY 48.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    12:09
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    12:09
    12:17
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:20
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:05
    Nanko-mae(Yamagata)
    南高前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:08
  5. 5
    02:15 - 13:38
    11h 23min JPY 388.500
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    02:15
    13:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.