Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → 佐藤屋东原店

Xuất phát lúc
11:02 06/10, 2024
  1. 1
    11:17 - 17:52
    6h 35min JPY 66.920 IC JPY 66.921 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    11:17
    11:22
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:22
    11:44
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:47
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:25
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    16:34
    16:39
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    16:50
    17:49
    Nanko-mae(Yamagata)
    南高前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    17:49
    17:52
  2. 2
    13:25 - 18:18
    4h 53min JPY 64.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:25
    13:30
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:30
    13:45
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    13:48
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    17:35
    17:38
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:15
    Nanko-mae(Yamagata)
    南高前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:18
  3. 3
    13:17 - 18:18
    5h 1min JPY 63.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:17
    13:22
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:22
    13:44
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:47
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    17:35
    17:38
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:15
    Nanko-mae(Yamagata)
    南高前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:18
  4. 4
    13:32 - 19:28
    5h 56min JPY 61.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:32
    13:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:37
    13:59
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:02
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:40
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:25
    Nanko-mae(Yamagata)
    南高前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:28
  5. 5
    11:02 - 00:26
    13h 24min JPY 333.710
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    11:02
    00:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.