Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → 入船堂

Xuất phát lúc
22:13 06/16, 2024
  1. 1
    23:22 - 07:22
    8h 0min JPY 8.600 IC JPY 8.594 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:22
    23:29
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    23:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:11
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:11
    00:19
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    06:30
    06:35
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sawayaka Hiroba Koen Mae
    さわやか広場公園前
    Trạm Xe buýt
    07:20
    Maetamachi (Yamagata)
    前田町(山形県)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:22
  2. 2
    23:21 - 07:22
    8h 1min JPY 8.900 IC JPY 8.895 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:21
    23:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:06
    00:11
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:11
    00:19
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    06:30
    06:35
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:10
    07:17
    Higashihara 4Chome
    東原四丁目
    Trạm Xe buýt
    07:17
    07:22
  3. 3
    23:10 - 07:22
    8h 12min JPY 11.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:10
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:15
    23:48
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:00
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:03
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sawayaka Hiroba Koen Mae
    さわやか広場公園前
    Trạm Xe buýt
    07:20
    Maetamachi (Yamagata)
    前田町(山形県)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:22
  4. 4
    22:52 - 07:22
    8h 30min JPY 10.640 IC JPY 10.635 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:52
    22:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    23:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:52
    23:57
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:00
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:03
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sawayaka Hiroba Koen Mae
    さわやか広場公園前
    Trạm Xe buýt
    07:20
    Maetamachi (Yamagata)
    前田町(山形県)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:22
  5. 5
    22:13 - 03:01
    4h 48min JPY 181.600
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    22:13
    03:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.