Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大阪 → 松屋山形深町店

Xuất phát lúc
15:05 05/25, 2024
  1. 1
    15:10 - 18:49
    3h 39min JPY 41.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    15:10
    15:17
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    17:35
    17:38
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:20
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:25
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:44
    18:49
    Minamidate
    南館
    Trạm Xe buýt
    18:49
    18:49
  2. 2
    15:10 - 18:49
    3h 39min JPY 41.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    15:10
    15:17
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    17:35
    17:38
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:11
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:15
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:37
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    18:37
    18:42
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:44
    18:49
    Minamidate
    南館
    Trạm Xe buýt
    18:49
    18:49
  3. 3
    15:10 - 19:00
    3h 50min JPY 41.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    15:10
    15:17
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    17:35
    17:38
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:20
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    18:46
    18:51
    Mihatacho
    美畑町
    Trạm Xe buýt
    18:51
    19:00
  4. 4
    15:51 - 21:29
    5h 38min JPY 45.850 IC JPY 45.848 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    15:51
    15:58
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    19:02
    19:07
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    19:10
    20:17
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    20:17
    20:26
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    West Exit
    20:33
    21:29
  5. 5
    15:05 - 00:34
    9h 29min JPY 294.200
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    15:05
    00:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.