Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东武日光 → Classy

Xuất phát lúc
13:40 06/19, 2024
  1. 1
    14:09 - 17:55
    3h 46min JPY 9.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    14:09
    14:16
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    16:38
    16:45
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    16:45
    17:46
    Odachi 1Chome
    小立1丁目
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:55
  2. 2
    14:09 - 18:17
    4h 8min JPY 9.570 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    14:09
    14:16
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    17:46
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    17:46
    17:52
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:03
    18:16
    Aratatecho 2Chome
    荒楯町二丁目
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:17
  3. 3
    13:56 - 18:17
    4h 21min JPY 9.780 IC JPY 9.779 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:05
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    14:05
    14:22
    Imaichi
    今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    17:46
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    17:46
    17:52
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:03
    18:16
    Aratatecho 2Chome
    荒楯町二丁目
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:17
  4. 4
    14:09 - 20:53
    6h 44min JPY 6.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    14:09
    14:16
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    19:09
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    20:18
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    20:18
    20:53
  5. 5
    13:40 - 16:52
    3h 12min JPY 96.500
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    13:40
    16:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.