Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโคเบะ → ยามากาตะมินามิไปรษณีย์

Xuất phát lúc
01:42 05/24, 2024
  1. 1
    06:33 - 11:29
    4h 56min JPY 23.730 IC JPY 23.731 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:36
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    06:36
    06:44
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:08
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    09:56
    10:01
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    10:05
    11:10
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:26
    TUY Dori
    TUY通り
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:29
  2. 2
    06:33 - 11:29
    4h 56min JPY 23.730 IC JPY 23.731 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:36
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    06:36
    06:44
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:08
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    09:56
    10:01
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    10:05
    11:12
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:16
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:17
    11:26
    TUY Dori
    TUY通り
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:29
  3. 3
    05:53 - 11:59
    6h 6min JPY 23.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    North Exit 1
    05:53
    05:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    05:58
    06:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    09:10
    09:12
    Sendai Airport (Bus)
    仙台空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:20
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:24
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:47
    11:56
    TUY Dori
    TUY通り
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:59
  4. 4
    06:37 - 12:21
    5h 44min JPY 22.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    11:46
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    11:46
    11:49
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:13
    Jit-chu Mae
    十中前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:21
  5. 5
    01:42 - 11:30
    9h 48min JPY 371.300
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    01:42
    11:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.