Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카야마 → 킨켄쿤 야마가타 미나미 점

Xuất phát lúc
06:06 05/28, 2024
  1. 1
    06:46 - 13:23
    6h 37min JPY 36.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    09:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:12
    09:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:55
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:55
    09:58
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:00
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:50
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:55
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:14
    Futatsubashi (Yamagata)
    二ツ橋(山形県)
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:23
  2. 2
    06:45 - 13:23
    6h 38min JPY 35.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    East Exit
    06:45
    06:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:50
    08:31
    Highway Kakamigahara
    高速各務原
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:34
    Highway Kakamigahara
    高速各務原
    Trạm Xe buýt
    08:35
    09:26
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    09:26
    09:29
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:55
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:55
    09:58
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:00
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:50
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:55
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:14
    Futatsubashi (Yamagata)
    二ツ橋(山形県)
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:23
  3. 3
    06:26 - 13:23
    6h 57min JPY 34.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    East Exit
    06:26
    06:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:15
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:18
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:55
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:55
    09:58
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:00
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:50
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:55
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:14
    Futatsubashi (Yamagata)
    二ツ橋(山形県)
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:23
  4. 4
    06:45 - 14:52
    8h 7min JPY 39.110 IC JPY 39.111 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    East Exit
    06:45
    06:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:50
    08:49
    Meitetsu-Gifu (Bus)
    名鉄岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    ロフト前
    08:49
    08:57
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    10:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    13:13
    13:18
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    13:20
    14:25
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:44
    Tominoju Nishi
    富の中西
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:52
  5. 5
    06:06 - 13:07
    7h 1min JPY 216.240
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    06:06
    13:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.