Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
119:12 - 09:2614h 14min JPY 36.360 Đổi tàu 5 lần19:1219:416 StopsHayabusaHayabusa 96 đến Sendai(Miyagi)JPY 6.600 2h 4min
JPY 6.970 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.040 Toa Xanh JPY 16.240 Gran Class - Morioka
- 盛岡
- Ga
- West Exit
21:45Walk289m 8min- Morioka Sta. West Exit
- 盛岡駅西口
- Trạm Xe buýt
- 29番のりば
22:001 Stopsさくら観光 キラキラ号高速バス キラキラ号 đến Haneda Airport Garden Bus TerminalJPY 11.000 7h 20minMorioka Sta. West Exit Đến Omiya Sta. West Exit Bảng giờ- Omiya Sta. West Exit
- 大宮駅西口
- Trạm Xe buýt
- 高速バス3番のりば
05:20Walk367m 15min06:336 StopsTokiToki 301 đến Niigata Lên xe: Middle1h 37minJPY 4.300 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.290 Toa Xanh JPY 11.440 Gran Class 08:225 StopsInahoInaho 1 đến Akita Sân ga: 5JPY 6.380 45minJPY 950 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.280 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.050 Toa Xanh - Murakami(Niigata)
- 村上(新潟県)
- Ga
09:07Walk50m 3min- Murakami Eki-mae (Niigata)
- 村上駅前(新潟県)
- Trạm Xe buýt
09:184 Stops新潟交通観光バス 村上-松喜和線đến Murakami EigyoshoJPY 160 4minMurakami Eki-mae (Niigata) Đến Aramachi Bảng giờ- Aramachi
- 安良町
- Trạm Xe buýt
09:22Walk383m 4min -
218:55 - 09:2614h 31min JPY 38.380 Đổi tàu 6 lần18:555 StopsJR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)đến Mori(Hokkaido)26minHakodate Đến Shin-Hakodate-Hokuto Bảng giờ19:416 StopsHayabusaHayabusa 96 đến Sendai(Miyagi)JPY 6.600 2h 4min
JPY 6.970 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.040 Toa Xanh JPY 16.240 Gran Class - Morioka
- 盛岡
- Ga
- West Exit
21:45Walk211m 8min- Morioka Sta. West Exit
- 盛岡駅西口
- Trạm Xe buýt
- 27番のりば
21:552 StopsMEX(岩手県北バス) MEX八戸Expressway Bus MEX Hachinohe đến Kawasaki Station East Exit (La Cittadella)JPY 12.800 7h 30minMorioka Sta. West Exit Đến Shinjuku Expressway Bus Terminal Bảng giờ- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
05:25Walk168m 8min05:3512 StopsJR Yamanote Lineđến Ikebukuro,Ueno Sân ga: 15 Lên xe: Front/Middle25minShinjuku Đến Ueno Bảng giờ06:147 StopsTokiToki 301 đến Niigata Sân ga: 20 Lên xe: Middle1h 56minJPY 4.300 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.290 Toa Xanh JPY 11.440 Gran Class 08:225 StopsInahoInaho 1 đến Akita Sân ga: 5JPY 6.600 45minJPY 950 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.280 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.050 Toa Xanh - Murakami(Niigata)
- 村上(新潟県)
- Ga
09:07Walk50m 3min- Murakami Eki-mae (Niigata)
- 村上駅前(新潟県)
- Trạm Xe buýt
09:184 Stops新潟交通観光バス 村上-松喜和線đến Murakami EigyoshoJPY 160 4minMurakami Eki-mae (Niigata) Đến Aramachi Bảng giờ- Aramachi
- 安良町
- Trạm Xe buýt
09:22Walk383m 4min -
319:12 - 09:3114h 19min JPY 36.300 Đổi tàu 5 lần19:1219:416 StopsHayabusaHayabusa 96 đến Sendai(Miyagi)JPY 6.600 2h 4min
JPY 6.970 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.040 Toa Xanh JPY 16.240 Gran Class - Morioka
- 盛岡
- Ga
- West Exit
21:45Walk289m 8min- Morioka Sta. West Exit
- 盛岡駅西口
- Trạm Xe buýt
- 29番のりば
22:001 Stopsさくら観光 キラキラ号高速バス キラキラ号 đến Haneda Airport Garden Bus TerminalJPY 11.000 7h 20minMorioka Sta. West Exit Đến Omiya Sta. West Exit Bảng giờ- Omiya Sta. West Exit
- 大宮駅西口
- Trạm Xe buýt
- 高速バス3番のりば
05:20Walk367m 15min06:336 StopsTokiToki 301 đến Niigata Lên xe: Middle1h 37minJPY 4.300 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.290 Toa Xanh JPY 11.440 Gran Class 08:225 StopsInahoInaho 1 đến Akita Sân ga: 5JPY 6.380 45minJPY 950 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.280 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.050 Toa Xanh - Murakami(Niigata)
- 村上(新潟県)
- Ga
09:07Walk39m 3min- Murakami Eki-mae (Niigata)
- 村上駅前(新潟県)
- Trạm Xe buýt
09:259 Stops新潟県村上市 市役所・南町回りまちなか循環バス あべっ車(村上市) 市役所・南町回り đến Murakami EigyoshoJPY 100 6minMurakami Eki-mae (Niigata) Đến Komachi (Niigata) Bảng giờ- Komachi (Niigata)
- 小町(新潟県)
- Trạm Xe buýt
09:31Walk53m 0min -
419:12 - 09:3114h 19min JPY 36.300 Đổi tàu 5 lần19:1219:416 StopsHayabusaHayabusa 96 đến Sendai(Miyagi)JPY 6.600 2h 4min
JPY 6.970 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.040 Toa Xanh JPY 16.240 Gran Class - Morioka
- 盛岡
- Ga
- West Exit
21:45Walk289m 8min- Morioka Sta. West Exit
- 盛岡駅西口
- Trạm Xe buýt
- 29番のりば
22:001 Stopsさくら観光 キラキラ号高速バス キラキラ号 đến Haneda Airport Garden Bus TerminalJPY 11.000 7h 20minMorioka Sta. West Exit Đến Omiya Sta. West Exit Bảng giờ- Omiya Sta. West Exit
- 大宮駅西口
- Trạm Xe buýt
- 高速バス3番のりば
05:20Walk367m 15min06:336 StopsTokiToki 301 đến Niigata Lên xe: Middle1h 37minJPY 4.300 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.290 Toa Xanh JPY 11.440 Gran Class 08:225 StopsInahoInaho 1 đến Akita Sân ga: 5JPY 6.380 45minJPY 950 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.280 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.050 Toa Xanh - Murakami(Niigata)
- 村上(新潟県)
- Ga
09:07Walk223m 6min- Former Byoin Mae
- 旧病院前
- Trạm Xe buýt
09:268 Stops新潟県村上市 市役所・南町回りまちなか循環バス あべっ車(村上市) 市役所・南町回り đến Murakami EigyoshoJPY 100 5minFormer Byoin Mae Đến Komachi (Niigata) Bảng giờ- Komachi (Niigata)
- 小町(新潟県)
- Trạm Xe buýt
09:31Walk53m 0min -
518:30 - 05:2310h 53min JPY 175.100
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.