Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

교토 → 센넨자케 깃카와 이즈쓰야

Xuất phát lúc
05:32 06/21, 2024
  1. 1
    05:36 - 11:13
    5h 37min JPY 38.730 IC JPY 38.726 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    05:36
    05:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:40
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    10:51
    11:13
  2. 2
    05:36 - 11:26
    5h 50min JPY 38.830 IC JPY 38.826 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    05:36
    05:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:40
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    10:51
    10:57
    Former Byoin Mae
    旧病院前
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:26
    Komachi (Niigata)
    小町(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:26
  3. 3
    06:56 - 12:00
    5h 4min JPY 36.890 IC JPY 36.886 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    06:56
    07:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    07:00
    07:50
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:37
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    11:37
    11:40
    Murakami Eki-mae (Niigata)
    村上駅前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:55
    Izumicho (Niigata)
    泉町(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:00
  4. 4
    06:51 - 12:00
    5h 9min JPY 36.470 IC JPY 36.466 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    07:13
    07:36
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:04
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:37
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    11:37
    11:40
    Murakami Eki-mae (Niigata)
    村上駅前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:55
    Izumicho (Niigata)
    泉町(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:00
  5. 5
    05:32 - 12:57
    7h 25min JPY 224.600
    cancel cancel
    교토
    京都
    05:32
    12:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.