Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → NakaO长町店

Xuất phát lúc
20:17 06/05, 2024
  1. 1
    20:42 - 23:39
    2h 57min JPY 11.980 IC JPY 11.979 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:42
    20:48
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    23:06
    Sendai
    仙台
    Ga
    23:06
    23:16
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:31
    Nagamachiminami
    長町南
    Ga
    Exit West 1
    23:31
    23:39
  2. 2
    20:41 - 23:39
    2h 58min JPY 11.790 IC JPY 11.787 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:41
    20:48
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    20:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    21:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    23:06
    Sendai
    仙台
    Ga
    23:06
    23:16
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:31
    Nagamachiminami
    長町南
    Ga
    Exit West 1
    23:31
    23:39
  3. 3
    20:18 - 23:39
    3h 21min JPY 11.580 IC JPY 11.577 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:18
    20:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    20:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:40
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    23:06
    Sendai
    仙台
    Ga
    23:06
    23:16
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:31
    Nagamachiminami
    長町南
    Ga
    Exit West 1
    23:31
    23:39
  4. 4
    20:48 - 00:17
    3h 29min JPY 11.140 IC JPY 11.137 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:48
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    21:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:46
    Sendai
    仙台
    Ga
    23:46
    23:56
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:09
    Nagamachiminami
    長町南
    Ga
    Exit West 1
    00:09
    00:17
  5. 5
    20:17 - 00:51
    4h 34min JPY 141.700
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    20:17
    00:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.