Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึเอะ → คุชิกิ

Xuất phát lúc
20:24 06/27, 2024
  1. 1
    00:14 - 11:47
    11h 33min JPY 26.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:41
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:37
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    11:37
    11:47
  2. 2
    22:42 - 11:55
    13h 13min JPY 30.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:41
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:37
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    11:37
    11:40
    Murakami Eki-mae (Niigata)
    村上駅前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:54
    Sankyomachi 2Chome
    山居町二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:54
    11:55
  3. 3
    22:42 - 11:55
    13h 13min JPY 30.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:41
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:37
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    11:37
    11:40
    Murakami Eki-mae (Niigata)
    村上駅前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:54
    Sankyomachi 2Chome
    山居町二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:54
    11:55
  4. 4
    22:42 - 12:14
    13h 32min JPY 29.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:21
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    12:04
    12:14
  5. 5
    20:24 - 06:45
    10h 21min JPY 307.100
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    20:24
    06:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.