Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → Super Sento Gokurakuyu Natori

Xuất phát lúc
06:34 06/01, 2024
  1. 1
    07:26 - 12:31
    5h 5min JPY 76.970 IC JPY 76.969 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:35
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    07:35
    08:19
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:22
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:19
    Natori
    名取
    Ga
    West Exit
    12:19
    12:22
    Natori Sta. West Exit
    名取駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:31
    Tako (Miyagi)
    田高(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:31
  2. 2
    07:26 - 12:34
    5h 8min JPY 76.870 IC JPY 76.869 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:35
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    07:35
    08:19
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:22
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:19
    Natori
    名取
    Ga
    West Exit
    12:19
    12:34
  3. 3
    06:34 - 13:11
    6h 37min JPY 53.680 IC JPY 53.679 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:34
    06:40
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    09:09
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:20
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:43
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:48
    12:59
    Natori
    名取
    Ga
    East Exit
    12:59
    13:02
    Natori Sta. Iriguchi
    名取駅入口
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:10
    Tako (Miyagi)
    田高(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:11
  4. 4
    06:34 - 13:11
    6h 37min JPY 53.680 IC JPY 53.679 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:34
    06:40
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    08:53
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:53
    09:05
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:43
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:48
    12:59
    Natori
    名取
    Ga
    East Exit
    12:59
    13:02
    Natori Sta. Iriguchi
    名取駅入口
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:10
    Tako (Miyagi)
    田高(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:11
  5. 5
    06:34 - 00:33
    17h 59min JPY 544.450
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    06:34
    00:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.