Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하네다공항 → 모리 노 나카 노 야도 Lodge scole

Xuất phát lúc
09:52 06/16, 2024
  1. 1
    10:31 - 15:05
    4h 34min JPY 14.130 IC JPY 14.129 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:31
    10:37
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    12:51
    12:58
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    13:10
    14:15
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:18
    Center Building Mae (Yamagata)
    センタービル前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:57
    Zao Onsen Bus Terminal
    蔵王温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:05
  2. 2
    10:11 - 15:05
    4h 54min JPY 12.960 IC JPY 12.959 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:11
    10:17
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:54
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    13:44
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    13:44
    13:50
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:20
    14:57
    Zao Onsen Bus Terminal
    蔵王温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:05
  3. 3
    09:56 - 15:05
    5h 9min JPY 12.980 IC JPY 12.977 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:56
    10:03
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:44
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    13:44
    13:50
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:20
    14:57
    Zao Onsen Bus Terminal
    蔵王温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:05
  4. 4
    09:52 - 15:05
    5h 13min JPY 12.770 IC JPY 12.767 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:52
    09:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:44
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    13:44
    13:50
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:20
    14:57
    Zao Onsen Bus Terminal
    蔵王温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:05
  5. 5
    09:52 - 14:47
    4h 55min JPY 153.000
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    09:52
    14:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.