Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240612-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240612-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
104:55 - 10:405h 45min JPY 52.620 IC JPY 52.624 Đổi tàu 2 lần
- 佐世保
- 佐世保
- Ga
- East Exit
04:55Walk252m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
05:005 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Fukuoka Airport Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.310 1h 47minSasebo Sta. Mae Đến Fukuoka Airport Domestic Terminal North Bảng giờ- Fukuoka Airport Domestic Terminal North
- 福岡空港国内線ターミナル北
- Trạm Xe buýt
06:47Walk302m 15min08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:082 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 310 IC JPY 314 8minSendai Airport Đến Morisekinoshita Bảng giờ- Morisekinoshita
- 杜せきのした
- Ga
- South Exit
10:16Walk1.9km 24min -
221:34 - 10:5413h 20min JPY 53.040 IC JPY 53.038 Đổi tàu 5 lần21:3421:56
- TÀU ĐI THẲNG
- Kohoku(Saga)
- 江北(佐賀県)
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Tosu
- 鳥栖
- Ga
15 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Lên xe: Middle/BackJPY 2.170 45minTosu Đến Hakata Bảng giờ07:232 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:083 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 11minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ10:341 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Shiroishi(Miyagi) Sân ga: 1JPY 190 IC JPY 189 3minNatori Đến Tatekoshi Bảng giờ- Tatekoshi
- 館腰
- Ga
- East Exit
10:37Walk1.4km 17min -
304:55 - 11:046h 9min JPY 52.880 IC JPY 52.879 Đổi tàu 3 lần
- 佐世保
- 佐世保
- Ga
- East Exit
04:55Walk252m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
05:005 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Fukuoka Airport Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.310 1h 47minSasebo Sta. Mae Đến Fukuoka Airport Domestic Terminal North Bảng giờ- Fukuoka Airport Domestic Terminal North
- 福岡空港国内線ターミナル北
- Trạm Xe buýt
06:47Walk302m 15min08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:083 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 11minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ- Natori
- 名取
- Ga
- West Exit
10:19Walk79m 3min- Natori Sta. West Exit
- 名取駅西口
- Trạm Xe buýt
10:3022 Stops宮城県名取市 愛の杜線なとりん号(名取市) 愛の杜線 đến Natori Sta. East ExitJPY 150 23minNatori Sta. West Exit Đến Natorigaoka 4Chome Municipal housing Mae Bảng giờ- Natorigaoka 4Chome Municipal housing Mae
- 名取が丘四丁目県営住宅前
- Trạm Xe buýt
10:53Walk986m 11min -
421:02 - 11:0414h 2min JPY 53.000 IC JPY 52.999 Đổi tàu 5 lần21:0221:56
- TÀU ĐI THẲNG
- Kohoku(Saga)
- 江北(佐賀県)
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Tosu
- 鳥栖
- Ga
15 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Lên xe: Middle/BackJPY 2.170 45minTosu Đến Hakata Bảng giờ07:232 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:083 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 11minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ- Natori
- 名取
- Ga
- West Exit
10:19Walk79m 3min- Natori Sta. West Exit
- 名取駅西口
- Trạm Xe buýt
10:3022 Stops宮城県名取市 愛の杜線なとりん号(名取市) 愛の杜線 đến Natori Sta. East ExitJPY 150 23minNatori Sta. West Exit Đến Natorigaoka 4Chome Municipal housing Mae Bảng giờ- Natorigaoka 4Chome Municipal housing Mae
- 名取が丘四丁目県営住宅前
- Trạm Xe buýt
10:53Walk986m 11min -
519:44 - 13:2217h 38min JPY 531.580
![close](/static/parche/20240612-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.