Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:57 - 12:135h 16min JPY 54.770 Đổi tàu 4 lần06:571 StopsKodamaKodama 773 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trướcKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ07:232 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ
- Sendai Airport
- 仙台空港
- Sân bay
09:55Walk155m 2min- Sendai Airport (Bus)
- 仙台空港(バス)
- Trạm Xe buýt
10:002 Stops高速バス 仙台空港-山形駅đến Yamagata StationJPY 1.700 1h 20minSendai Airport (Bus) Đến Yamagata Station Bảng giờ- Yamagata Station
- 山形駅前
- Trạm Xe buýt
11:20Walk253m 5min- Yamagata Sta. West Exit
- 山形駅西口
- Trạm Xe buýt
11:2934 Stops山交バス [S85]山形-南山形-上山đến Takamatsu Hayama OnsenJPY 650 34minYamagata Sta. West Exit Đến Takamatsu Hayama Onsen Bảng giờ- Takamatsu Hayama Onsen
- 高松葉山温泉
- Trạm Xe buýt
12:03Walk748m 10min -
205:39 - 12:136h 34min JPY 53.920 Đổi tàu 4 lần05:3928 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 1.310 1h 29minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ07:232 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ
- Sendai Airport
- 仙台空港
- Sân bay
09:55Walk155m 2min- Sendai Airport (Bus)
- 仙台空港(バス)
- Trạm Xe buýt
10:002 Stops高速バス 仙台空港-山形駅đến Yamagata StationJPY 1.700 1h 20minSendai Airport (Bus) Đến Yamagata Station Bảng giờ- Yamagata Station
- 山形駅前
- Trạm Xe buýt
11:20Walk253m 5min- Yamagata Sta. West Exit
- 山形駅西口
- Trạm Xe buýt
11:2934 Stops山交バス [S85]山形-南山形-上山đến Takamatsu Hayama OnsenJPY 650 34minYamagata Sta. West Exit Đến Takamatsu Hayama Onsen Bảng giờ- Takamatsu Hayama Onsen
- 高松葉山温泉
- Trạm Xe buýt
12:03Walk748m 10min -
306:15 - 13:237h 8min JPY 54.580 IC JPY 54.581 Đổi tàu 5 lần06:159 StopsSonicSonic 202 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 1.310 58min
JPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.900 Toa Xanh 07:232 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:283 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 11minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ11:0713 StopsJR Senzan Line Rapidđến Yamagata Sân ga: 8JPY 1.340 IC JPY 1.342 1h 19minSendai Đến Yamagata Bảng giờ- Yamagata
- 山形
- Ga
- East Exit
12:26Walk521m 10min- Sanko Bus Terminal
- 山交ビルバスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
12:3632 Stops山交バス [Z83]山形-表蔵王口・リナワールド・金山-上山đến Takamatsu Hayama OnsenJPY 650 37minSanko Bus Terminal Đến Takamatsu Hayama Onsen Bảng giờ- Takamatsu Hayama Onsen
- 高松葉山温泉
- Trạm Xe buýt
13:13Walk748m 10min -
407:01 - 15:058h 4min JPY 30.020 Đổi tàu 2 lần07:0110 StopsNozomiNozomi 114 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back4h 44min
JPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.990 Toa Xanh 12:008 StopsTsubasaTsubasa 137 đến Shinjo Sân ga: 23JPY 16.280 2h 32minJPY 5.400 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.060 Toa Xanh - Kaminoyamaonsen
- かみのやま温泉
- Ga
- East Exit
14:32Walk290m 6min- Suda Orthopedics Iin-mae
- 須田整形外科医院前
- Trạm Xe buýt
14:4112 Stops山形県上山市 市内循環線市営バス(上山市) 市内循環線 đến ヨークタウン前・市役所前方面かみのやま温泉駅前JPY 200 14minSuda Orthopedics Iin-mae Đến Takamatsu Hayama Onsen Bảng giờ- Takamatsu Hayama Onsen
- 高松葉山温泉
- Trạm Xe buýt
14:55Walk750m 10min -
505:23 - 20:2815h 5min JPY 371.550
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.