Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

札幌 → Maru久

Xuất phát lúc
13:29 05/24, 2024
  1. 1
    14:00 - 20:50
    6h 50min JPY 50.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    14:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:45
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    16:50
    16:53
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:40
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:51
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    18:18
    19:22
    Akayu
    赤湯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:37
    Shirosagi
    白兎
    Ga
    20:37
    20:50
  2. 2
    14:34 - 21:50
    7h 16min JPY 36.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    15:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:05
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    17:10
    17:12
    Sendai Airport (Bus)
    仙台空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    18:50
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:59
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:22
    Akayu
    赤湯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:37
    Shirosagi
    白兎
    Ga
    21:37
    21:50
  3. 3
    14:34 - 21:50
    7h 16min JPY 36.640 IC JPY 36.639 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    15:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:05
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:14
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:28
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:44
    Akayu
    赤湯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:37
    Shirosagi
    白兎
    Ga
    21:37
    21:50
  4. 4
    14:30 - 21:50
    7h 20min JPY 36.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    15:06
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:05
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    17:10
    17:12
    Sendai Airport (Bus)
    仙台空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    18:50
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:59
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:22
    Akayu
    赤湯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:37
    Shirosagi
    白兎
    Ga
    21:37
    21:50
  5. 5
    13:29 - 03:49
    14h 20min JPY 289.950
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    13:29
    03:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.