Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินไซบาชิ → อิชิอเพ็นชน

Xuất phát lúc
09:41 05/25, 2024
  1. 1
    11:46 - 19:24
    7h 38min JPY 42.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    11:52
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    11:52
    11:59
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:13
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:20
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:10
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:57
    Zao Onsen Bus Terminal
    蔵王温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:57
    19:24
  2. 2
    11:46 - 19:24
    7h 38min JPY 42.850 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    11:52
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    11:52
    11:59
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:20
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:01
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:05
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:15
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:18
    Center Building Mae (Yamagata)
    センタービル前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:57
    Zao Onsen Bus Terminal
    蔵王温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:57
    19:24
  3. 3
    11:43 - 19:24
    7h 41min JPY 42.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    11:45
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    11:45
    11:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:20
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:10
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:57
    Zao Onsen Bus Terminal
    蔵王温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:57
    19:24
  4. 4
    11:34 - 19:24
    7h 50min JPY 42.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    12:01
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    12:01
    12:09
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:20
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:10
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:57
    Zao Onsen Bus Terminal
    蔵王温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:57
    19:24
  5. 5
    09:41 - 19:24
    9h 43min JPY 294.700
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    09:41
    19:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.