Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가와구치코 → 팜 팩토리

Xuất phát lúc
19:10 06/14, 2024
  1. 1
    21:13 - 08:36
    11h 23min JPY 12.850 IC JPY 12.841 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:56
    00:01
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:15
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:15
    05:24
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:01
    Ogawara
    大河原(宮城県)
    Ga
    07:01
    07:04
    Ogawara Eki-mae
    大河原駅前
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:26
    Aramachi (Muratamachi)
    荒町(村田町)
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:36
  2. 2
    20:12 - 08:36
    12h 24min JPY 10.590 IC JPY 10.586 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    20:12
    20:15
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    20:15
    22:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:35
    JR Nagamachi Station East Exit
    JR長町駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:42
    Nagamachi
    長町
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:38
    Ogawara
    大河原(宮城県)
    Ga
    07:38
    07:41
    Ogawara Eki-mae
    大河原駅前
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:26
    Aramachi (Muratamachi)
    荒町(村田町)
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:36
  3. 3
    20:08 - 08:36
    12h 28min JPY 10.900 IC JPY 10.889 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:24
    23:29
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:35
    JR Nagamachi Station East Exit
    JR長町駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:42
    Nagamachi
    長町
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:38
    Ogawara
    大河原(宮城県)
    Ga
    07:38
    07:41
    Ogawara Eki-mae
    大河原駅前
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:26
    Aramachi (Muratamachi)
    荒町(村田町)
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:36
  4. 4
    20:08 - 08:36
    12h 28min JPY 13.850 IC JPY 13.841 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:24
    23:29
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    04:50
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:59
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:49
    Ogawara
    大河原(宮城県)
    Ga
    07:49
    07:52
    Ogawara Eki-mae
    大河原駅前
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:26
    Aramachi (Muratamachi)
    荒町(村田町)
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:36
  5. 5
    19:10 - 23:54
    4h 44min JPY 155.630
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    19:10
    23:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.