Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德島 → 夕鶴之鄉

Xuất phát lúc
05:24 06/16, 2024
  1. 1
    05:51 - 12:44
    6h 53min JPY 48.930 IC JPY 48.929 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:18
    Akayu
    赤湯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:35
    Orihata
    おりはた
    Ga
    12:35
    12:44
  2. 2
    05:51 - 12:44
    6h 53min JPY 48.720 IC JPY 48.719 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    12:18
    Akayu
    赤湯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:35
    Orihata
    おりはた
    Ga
    12:35
    12:44
  3. 3
    05:51 - 12:44
    6h 53min JPY 48.720 IC JPY 48.719 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    12:18
    Akayu
    赤湯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:35
    Orihata
    おりはた
    Ga
    12:35
    12:44
  4. 4
    06:11 - 14:53
    8h 42min JPY 26.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    06:11
    06:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    06:15
    08:15
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:24
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    11:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    14:19
    Akayu
    赤湯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:44
    Orihata
    おりはた
    Ga
    14:44
    14:53
  5. 5
    05:24 - 16:00
    10h 36min JPY 244.490
    cancel cancel
    德島
    徳島
    05:24
    16:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.