Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → Hitome Senbonzakura

Xuất phát lúc
21:21 05/26, 2024
  1. 1
    04:55 - 11:07
    6h 12min JPY 53.060 IC JPY 53.059 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:19
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:51
    Funaoka(Miyagi)
    船岡(宮城県)
    Ga
    10:51
    11:07
  2. 2
    04:55 - 11:07
    6h 12min JPY 53.320 IC JPY 53.319 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    07:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:11
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:19
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:51
    Funaoka(Miyagi)
    船岡(宮城県)
    Ga
    10:51
    11:07
  3. 3
    21:34 - 11:07
    13h 33min JPY 53.180 IC JPY 53.179 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    00:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    05:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:19
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:51
    Funaoka(Miyagi)
    船岡(宮城県)
    Ga
    10:51
    11:07
  4. 4
    06:08 - 12:07
    5h 59min JPY 58.680 IC JPY 58.679 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:24
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:19
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:51
    Funaoka(Miyagi)
    船岡(宮城県)
    Ga
    11:51
    12:07
  5. 5
    21:21 - 14:48
    17h 27min JPY 525.820
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    21:21
    14:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.