Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

佐世保 → 白石川堤一目千本櫻

Xuất phát lúc
17:02 06/14, 2024
  1. 1
    18:00 - 06:50
    12h 50min JPY 54.610 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:05
    22:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:50
    23:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu Central Exit
    23:40
    23:55
    Tokyo Sta. Yaesu Dori
    東京駅八重洲通り
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:12
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:12
    05:20
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:33
    Ogawara
    大河原(宮城県)
    Ga
    06:33
    06:50
  2. 2
    18:00 - 06:50
    12h 50min JPY 65.590 IC JPY 65.582 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    天王洲アイル(モノレール)
    Ga
    South Exit
    23:05
    23:15
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    天王洲アイル(りんかい線)
    Ga
    Exit A
    timetable Bảng giờ
    23:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    23:41
    23:53
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:20
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    05:20
    05:31
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:33
    Ogawara
    大河原(宮城県)
    Ga
    06:33
    06:50
  3. 3
    17:50 - 06:50
    13h 0min JPY 59.360 IC JPY 59.356 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    17:50
    17:55
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    17:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:40
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:43
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    22:45
    23:50
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    23:54
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    00:15
    05:17
    JR Nagamachi Station East Exit
    JR長町駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:17
    05:24
    Nagamachi
    長町
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:33
    Ogawara
    大河原(宮城県)
    Ga
    06:33
    06:50
  4. 4
    17:12 - 06:50
    13h 38min JPY 59.050 IC JPY 59.046 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    18:28
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    18:28
    18:31
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    19:06
    19:17
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:17
    19:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    22:45
    23:50
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    23:54
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    00:15
    05:17
    JR Nagamachi Station East Exit
    JR長町駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:17
    05:24
    Nagamachi
    長町
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:33
    Ogawara
    大河原(宮城県)
    Ga
    06:33
    06:50
  5. 5
    17:02 - 10:23
    17h 21min JPY 524.380
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    17:02
    10:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.