Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → Mozemu

Xuất phát lúc
19:11 06/27, 2024
  1. 1
    20:53 - 09:19
    12h 26min JPY 13.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    23:25
    23:56
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    06:00
    08:30
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    08:32
    08:34
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:40
    08:51
    Tennoshita (Niigata)
    天王下(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    08:51
    09:19
  2. 2
    19:48 - 09:19
    13h 31min JPY 12.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    21:53
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    23:25
    23:56
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    06:00
    08:30
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    08:32
    08:34
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:40
    08:51
    Tennoshita (Niigata)
    天王下(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    08:51
    09:19
  3. 3
    19:12 - 09:19
    14h 7min JPY 11.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:22
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    00:20
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    00:20
    00:51
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    06:00
    08:30
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    08:32
    08:34
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:40
    08:51
    Tennoshita (Niigata)
    天王下(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    08:51
    09:19
  4. 4
    23:55 - 10:59
    11h 4min JPY 15.420 IC JPY 15.418 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    00:12
    00:20
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    高速バスのりば
    00:20
    06:00
    Sado Kisen Terminal
    佐渡汽船ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:05
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    07:55
    09:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    09:04
    09:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:20
    10:31
    Tennoshita (Niigata)
    天王下(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:59
  5. 5
    19:11 - 02:15
    7h 4min JPY 163.200
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    19:11
    02:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.