Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠시마(후쿠시마현) → 사적 사도부교쇼 유적

Xuất phát lúc
07:48 06/21, 2024
  1. 1
    08:19 - 14:01
    5h 42min JPY 24.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:41
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    10:41
    11:12
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    11:30
    12:37
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    12:39
    12:41
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:50
    14:00
    Sado Printmaking Mura
    佐渡版画村
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:01
  2. 2
    08:00 - 15:31
    7h 31min JPY 12.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:14
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    08:14
    08:20
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    11:03
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:31
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    12:55
    14:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    14:04
    14:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    15:21
    Aikawa (Bus)
    相川(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:31
  3. 3
    08:00 - 15:31
    7h 31min JPY 13.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:14
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    08:14
    08:20
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    11:06
    Bandai City Bus Center
    万代シテイバスセンター
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:10
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    BC6番線
    12:29
    12:37
    Sado Kisen
    佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:43
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    12:55
    14:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    14:04
    14:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    15:21
    Aikawa (Bus)
    相川(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:31
  4. 4
    08:00 - 15:31
    7h 31min JPY 12.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:14
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:41
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    09:41
    09:46
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:51
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    11:51
    12:19
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    12:55
    14:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    14:04
    14:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    15:21
    Aikawa (Bus)
    相川(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:31
  5. 5
    07:48 - 14:01
    6h 13min JPY 104.620
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    07:48
    14:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.