Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名鐵名古屋 → JA宮城亙理吉田觀光Ichigo園

Xuất phát lúc
02:13 05/24, 2024
  1. 1
    07:00 - 11:33
    4h 33min JPY 40.420 IC JPY 40.417 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:39
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:10
    Hamayoshida
    浜吉田
    Ga
    11:10
    11:13
    Hamayoshida Sta. Nishi
    浜吉田駅西
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:28
    Shincho Kokaido Mae
    新丁公会堂前
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:33
  2. 2
    06:46 - 11:33
    4h 47min JPY 40.420 IC JPY 40.417 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:35
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:39
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:10
    Hamayoshida
    浜吉田
    Ga
    11:10
    11:13
    Hamayoshida Sta. Nishi
    浜吉田駅西
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:28
    Shincho Kokaido Mae
    新丁公会堂前
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:33
  3. 3
    06:36 - 11:33
    4h 57min JPY 20.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:36
    06:44
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    10:15
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamayoshida
    浜吉田
    Ga
    11:10
    11:13
    Hamayoshida Sta. Nishi
    浜吉田駅西
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:28
    Shincho Kokaido Mae
    新丁公会堂前
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:33
  4. 4
    09:50 - 13:47
    3h 57min JPY 34.880 IC JPY 34.879 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:39
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:11
    Watari
    亘理
    Ga
    East Exit
    13:11
    13:47
  5. 5
    02:13 - 10:21
    8h 8min JPY 311.630
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    02:13
    10:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.