Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

出雲市 → 蕎麥麵吉野屋

Xuất phát lúc
15:36 06/05, 2024
  1. 1
    17:52 - 08:41
    14h 49min JPY 47.410 IC JPY 47.414 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    17:52
    17:55
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:55
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:55
    21:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:11
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    21:11
    21:21
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    04:50
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:59
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:48
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    06:48
    06:51
    Shiroishi Eki-mae (Miyagi)
    白石駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:17
    Familymart Shichikashuku
    ファミリーマート七ヶ宿店
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:41
    Namezu (Bus)
    滑津(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:41
  2. 2
    17:52 - 08:41
    14h 49min JPY 43.800 IC JPY 43.799 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    17:52
    17:55
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:55
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:55
    21:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:45
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:45
    22:52
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    04:10
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    04:10
    04:17
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:48
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    06:48
    06:51
    Shiroishi Eki-mae (Miyagi)
    白石駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:17
    Familymart Shichikashuku
    ファミリーマート七ヶ宿店
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:41
    Namezu (Bus)
    滑津(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:41
  3. 3
    17:52 - 08:41
    14h 49min JPY 46.920 IC JPY 46.917 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    17:52
    17:55
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:55
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:55
    21:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    21:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    23:09
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    23:09
    23:19
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    00:15
    05:17
    JR Nagamachi Station East Exit
    JR長町駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:17
    05:24
    Nagamachi
    長町
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:15
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    07:15
    07:18
    Shiroishi Eki-mae (Miyagi)
    白石駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:17
    Familymart Shichikashuku
    ファミリーマート七ヶ宿店
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:41
    Namezu (Bus)
    滑津(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:41
  4. 4
    17:28 - 08:41
    15h 13min JPY 30.880 IC JPY 30.884 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    20:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    23:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:19
    00:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:15
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:15
    05:24
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:48
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    06:48
    06:51
    Shiroishi Eki-mae (Miyagi)
    白石駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:17
    Familymart Shichikashuku
    ファミリーマート七ヶ宿店
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:41
    Namezu (Bus)
    滑津(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:41
  5. 5
    15:36 - 04:15
    12h 39min JPY 350.930
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    15:36
    04:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.