Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鐮倉 → 蕎麥麵吉野屋

Xuất phát lúc
09:31 06/19, 2024
  1. 1
    10:57 - 15:29
    4h 32min JPY 10.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:47
    Shiroishizao
    白石蔵王
    Ga
    West Exit
    13:47
    13:50
    Shiroishizao Sta.
    白石蔵王駅
    Trạm Xe buýt
    14:04
    15:08
    Nanairo Hiroba
    なないろひろば
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:29
    Namezu (Bus)
    滑津(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:29
  2. 2
    10:10 - 15:29
    5h 19min JPY 9.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    11:40
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:47
    Shiroishizao
    白石蔵王
    Ga
    West Exit
    13:47
    13:50
    Shiroishizao Sta.
    白石蔵王駅
    Trạm Xe buýt
    14:04
    15:08
    Nanairo Hiroba
    なないろひろば
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:29
    Namezu (Bus)
    滑津(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:29
  3. 3
    09:47 - 15:29
    5h 42min JPY 10.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:12
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    13:12
    13:15
    Shiroishi Eki-mae (Miyagi)
    白石駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    14:11
    15:08
    Nanairo Hiroba
    なないろひろば
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:29
    Namezu (Bus)
    滑津(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:29
  4. 4
    09:38 - 15:29
    5h 51min JPY 10.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    11:16
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:12
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    13:12
    13:15
    Shiroishi Eki-mae (Miyagi)
    白石駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    14:11
    15:08
    Nanairo Hiroba
    なないろひろば
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:29
    Namezu (Bus)
    滑津(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:29
  5. 5
    09:31 - 14:50
    5h 19min JPY 144.400
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    09:31
    14:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.