Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도쿠시마 → 사토 세이지 제면 우우멘사보 세이지안

Xuất phát lúc
13:40 05/31, 2024
  1. 1
    14:10 - 20:27
    6h 17min JPY 26.170 IC JPY 26.173 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    14:10
    14:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    15:36
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:47
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:48
    16:08
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    16:08
    16:13
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:33
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:13
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    20:19
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    20:19
    20:27
  2. 2
    14:10 - 20:27
    6h 17min JPY 26.170 IC JPY 26.173 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    14:10
    14:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    15:36
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:47
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:27
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    16:27
    16:32
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:53
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:13
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    20:19
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    20:19
    20:27
  3. 3
    13:55 - 20:27
    6h 32min JPY 26.010 IC JPY 26.013 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    13:55
    14:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:00
    16:24
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:13
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    20:19
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    20:19
    20:27
  4. 4
    13:55 - 20:27
    6h 32min JPY 25.890 IC JPY 25.894 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    13:55
    14:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:00
    16:24
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    18:50
    18:52
    Sendai Airport (Bus)
    仙台空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:24
    19:36
    Tatekoshi Sta. East Exit
    館腰駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:36
    19:41
    Tatekoshi
    館腰
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:19
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    20:19
    20:27
  5. 5
    13:40 - 00:57
    11h 17min JPY 273.770
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    13:40
    00:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.