Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신요코하마 → 쿠로타키

Xuất phát lúc
00:43 06/26, 2024
  1. 1
    06:08 - 13:40
    7h 32min JPY 18.330 IC JPY 18.327 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    06:18
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:56
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    08:56
    09:27
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    09:40
    10:47
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    10:49
    10:51
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:05
    12:21
    Ryokomura Uryuya
    旅行村瓜生屋
    Trạm Xe buýt
    12:21
    13:40
  2. 2
    06:00 - 13:40
    7h 40min JPY 18.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    06:13
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:56
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    08:56
    09:04
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    17番線
    09:10
    09:27
    Sado Kisen
    佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:33
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    09:40
    10:47
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    10:49
    10:51
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:05
    12:21
    Ryokomura Uryuya
    旅行村瓜生屋
    Trạm Xe buýt
    12:21
    13:40
  3. 3
    05:59 - 13:40
    7h 41min JPY 17.850 IC JPY 17.848 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    06:28
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:56
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    08:56
    09:27
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    09:40
    10:47
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    10:49
    10:51
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:05
    12:21
    Ryokomura Uryuya
    旅行村瓜生屋
    Trạm Xe buýt
    12:21
    13:40
  4. 4
    05:34 - 13:40
    8h 6min JPY 18.280 IC JPY 18.278 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meguro
    目黒
    Ga
    06:19
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    06:19
    06:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:56
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    08:56
    09:27
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    09:40
    10:47
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    10:49
    10:51
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:05
    12:21
    Ryokomura Uryuya
    旅行村瓜生屋
    Trạm Xe buýt
    12:21
    13:40
  5. 5
    00:43 - 08:26
    7h 43min JPY 192.800
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    00:43
    08:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.