Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가나자와 → 쿠로타키

Xuất phát lúc
22:51 06/20, 2024
  1. 1
    06:16 - 14:45
    8h 29min JPY 18.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:19
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    09:27
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    09:27
    09:58
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    11:30
    12:37
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    12:39
    12:41
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    13:26
    Ryokomura Uryuya
    旅行村瓜生屋
    Trạm Xe buýt
    13:26
    14:45
  2. 2
    23:00 - 14:45
    15h 45min JPY 13.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    23:57
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:01
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    06:52
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    Japan Sea Exit(North Exit)
    06:52
    06:55
    Itoigawa Eki-mae
    糸魚川駅前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    09:44
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    09:44
    10:12
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    11:30
    12:37
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    12:39
    12:41
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    13:26
    Ryokomura Uryuya
    旅行村瓜生屋
    Trạm Xe buýt
    13:26
    14:45
  3. 3
    23:00 - 14:45
    15h 45min JPY 13.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    23:57
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:01
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    06:52
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    Japan Sea Exit(North Exit)
    06:52
    06:55
    Itoigawa Eki-mae
    糸魚川駅前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    09:42
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:46
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    BC6番線
    11:09
    11:17
    Sado Kisen
    佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:23
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    11:30
    12:37
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    12:39
    12:41
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    13:26
    Ryokomura Uryuya
    旅行村瓜生屋
    Trạm Xe buýt
    13:26
    14:45
  4. 4
    09:17 - 15:47
    6h 30min JPY 19.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:20
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    11:39
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:17
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    12:17
    12:48
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    12:55
    14:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    14:04
    14:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:12
    14:28
    Ryokomura Uryuya
    旅行村瓜生屋
    Trạm Xe buýt
    14:28
    15:47
  5. 5
    22:51 - 05:41
    6h 50min JPY 178.800
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    22:51
    05:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.