Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신코베 → 낚싯배 와카시오 마루

Xuất phát lúc
21:49 06/20, 2024
  1. 1
    22:16 - 09:57
    11h 41min JPY 15.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:20
    05:55
    Kamigata (Kashiwazaki)
    上方(柏崎市)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    08:18
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:22
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    BC4番線
    09:01
    09:53
    Tarodai
    太郎代
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:57
  2. 2
    22:07 - 09:57
    11h 50min JPY 11.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:09
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    22:09
    22:16
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    08:10
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:16
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    4番線
    08:52
    09:53
    Tarodai
    太郎代
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:57
  3. 3
    22:07 - 09:57
    11h 50min JPY 13.970 IC JPY 13.974 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:09
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    22:09
    22:16
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:20
    06:06
    Kashiwazaki Eki-mae
    柏崎駅前
    Trạm Xe buýt
    06:06
    06:14
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoshida
    吉田(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:44
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    08:44
    08:52
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    4番線
    08:52
    09:53
    Tarodai
    太郎代
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:57
  4. 4
    05:39 - 10:47
    5h 8min JPY 37.030 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:41
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    05:41
    05:46
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    08:25
    10:47
  5. 5
    21:49 - 05:22
    7h 33min JPY 255.000
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    21:49
    05:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.