Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

奈良 → 道之驛角田

Xuất phát lúc
17:50 06/12, 2024
  1. 1
    17:55 - 00:00
    6h 5min JPY 46.060 IC JPY 46.061 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:31
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:43
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    18:43
    18:48
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:19
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    22:56
    Tsukinoki
    槻木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:17
    Kakuda
    角田
    Ga
    23:17
    00:00
  2. 2
    17:55 - 00:00
    6h 5min JPY 46.060 IC JPY 46.061 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:31
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:43
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    18:43
    18:48
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    21:49
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:26
    Tsukinoki
    槻木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:17
    Kakuda
    角田
    Ga
    23:17
    00:00
  3. 3
    17:55 - 00:00
    6h 5min JPY 46.060 IC JPY 46.061 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:31
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:43
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    18:43
    18:48
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:19
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    22:56
    Tsukinoki
    槻木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:17
    Kakuda
    角田
    Ga
    23:17
    00:00
  4. 4
    19:50 - 07:30
    11h 40min JPY 22.090 IC JPY 22.088 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    23:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:32
    23:40
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:15
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:24
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:26
    Tsukinoki
    槻木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:47
    Kakuda
    角田
    Ga
    06:47
    07:30
  5. 5
    17:50 - 03:49
    9h 59min JPY 286.970
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    17:50
    03:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.