Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → Ashigaru Nagaya

Xuất phát lúc
10:57 05/31, 2024
  1. 1
    11:53 - 16:35
    4h 42min JPY 41.750 IC JPY 41.746 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    12:27
    12:37
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:40
    13:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:30
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:26
    Shibata
    新発田
    Ga
    West Exit
    16:26
    16:35
  2. 2
    11:53 - 16:35
    4h 42min JPY 41.910 IC JPY 41.906 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    12:57
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    12:57
    13:05
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:30
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:26
    Shibata
    新発田
    Ga
    West Exit
    16:26
    16:35
  3. 3
    10:57 - 16:35
    5h 38min JPY 20.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    13:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:26
    Shibata
    新発田
    Ga
    West Exit
    16:26
    16:35
  4. 4
    10:57 - 17:11
    6h 14min JPY 19.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    13:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:19
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    16:28
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibata
    新発田
    Ga
    West Exit
    17:02
    17:11
  5. 5
    10:57 - 16:53
    5h 56min JPY 217.200
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    10:57
    16:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.